Việt
chỉ số rơi
độ bền rơi
chỉ số độ bền rơi
Anh
shatter index
shatter strength
Đức
Sturzfestigkeit
Pháp
indice de résistance au choc
indice de résistance à la chute
shatter index,shatter strength /ENERGY-MINING,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Sturzfestigkeit
[EN] shatter index; shatter strength
[FR] indice de résistance au choc; indice de résistance à la chute
chỉ số rơi (đo độ bền của than cốc)
độ bền rơi (than cốc), chỉ số độ bền rơi