Việt
lực vuông góc mặt phẳng trượt
Anh
shear plane perpendicular force
slide plane
sliding plane
Đức
Scherkraft
shear plane perpendicular force, slide plane, sliding plane
Scherkraft /f/CNSX/
[EN] shear plane perpendicular force
[VI] lực vuông góc mặt phẳng trượt