Việt
đới cắt
Anh
shear zone
shear plane
Đức
Scherzone
Scherebene
Scherfläche
Pháp
zone de cisaillement
shear zone /SCIENCE/
[DE] Scherzone
[EN] shear zone
[FR] zone de cisaillement
shear plane,shear zone /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Scherebene; Scherfläche; Scherzone
[EN] shear plane; shear zone
[∫iə zoun]
o đới cắt
Đới đá bị vò nhàu và dăm kết hoá bởi ứng suất cắt.