Việt
đường cong boong
đường cong vểnh lên
Anh
sheer line
deck line
sheer curve
sheer profile
Đức
Deckstrak
Deckssprunglinie
Sprung
Sprunglinie
Pháp
ligne de tonture
sheer curve,sheer line,sheer profile /FISCHERIES,ENG-MECHANICAL/
[DE] Deckssprunglinie; Sprung; Sprunglinie
[EN] sheer curve; sheer line; sheer profile
[FR] ligne de tonture
Deckstrak /m/VT_THUỶ/
[EN] deck line, sheer line
[VI] đường cong boong, đường cong vểnh lên (đóng tàu)
đường cong vểnh lên (đóng tàu)