Việt
lá kẽm
tấm kẽm
Anh
sheet zinc
Đức
Zinkblech
Pháp
feuille de zinc
Zinkblech /nt/CNSX/
[EN] sheet zinc
[VI] lá kẽm, tấm kẽm
sheet zinc /INDUSTRY-METAL/
[DE] Zinkblech
[FR] feuille de zinc
lá kẽm, tấm kẽm