Việt
sự mạ kẽm khô
sự mạ bằng bột kẽm
sự mạ kẽm
sự tráng kẽm
sự mạ kẽm khuếch tán
Anh
sherardizing
zinc
cementation with zinc
Đức
Sherardisieren
Zinkzementation
Pháp
cémentation par le zinc
shérardisation
cementation with zinc,sherardizing /INDUSTRY-METAL/
[DE] Sherardisieren; Zinkzementation
[EN] cementation with zinc; sherardizing
[FR] cémentation par le zinc; shérardisation
sherardizing, zinc
sự tráng kẽm, sự mạ kẽm khô, sự mạ kẽm khuếch tán, sự mạ bằng bột kẽm (phương pháp bột kẽm và linh kiện được nung nóng đến 370 oC làm cho linh kiện có lớp mạ kẽm)
o sự mạ kẽm khô, sự mạ bằng bột kẽm