TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

shifting gate

Cổng sang số

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

shifting gate

shifting gate

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

changing lane

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

shifting gate

Schaltkulisse

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Schaltgasse

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schaltgasse

shifting gate, changing lane

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Schaltkulisse

[EN] shifting gate

[VI] Cổng sang số