Việt
xy lanh giảm chấn càng trước
xi lanh giảm chấn càng trước
Anh
shimmy damper
damping
anti-shimmy device
Đức
Flatterdämpfer
Pháp
amortisseur de shimmy
anti-shimmy device,shimmy damper /ENG-MECHANICAL/
[DE] Flatterdämpfer
[EN] anti-shimmy device; shimmy damper
[FR] amortisseur de shimmy
shimmy damper, damping
xi lanh giảm chấn càng trước (thiết bị bay)
Flatterdämpfer /m/VTHK/
[EN] shimmy damper
[VI] xy lanh giảm chấn càng trước (thiết bị bay)
xilanh giảm chấn càng trước Một xilanh giảm chấn nhờ ma sát của dòng thủy lực chứa trong nó. Xilanh này lắp giữa cơ cấu ba chạc (fork) của bánh mũi và kết cấu càng. Nó được dùng để ngăn chặn hoặc hạn chế tối đa các rung động giật cục của bánh mũi trong quá trình cất hạ cánh.