Việt
kênh cho tàu thuyền
kênh đường thuỷ
kênh tàu bè đi được
Anh
ship canal
canal
channel
inter-oceanic canal
maritime canal
sealevel canal
shipcanal
Đức
Schiffahrtskanal
Schiffskanal
Fahrrinne
Seekanal
Pháp
canal interocéanique
canal maritime
canal,channel,inter-oceanic canal,maritime canal,sealevel canal,ship canal,shipcanal
[DE] Seekanal
[EN] canal; channel; inter-oceanic canal; maritime canal; sealevel canal; ship canal; shipcanal
[FR] canal interocéanique; canal maritime
Schiffahrtskanal /m/VT_THUỶ/
[EN] ship canal
[VI] kênh cho tàu thuyền (đường thuỷ nhân tạo)
Schiffskanal /m/VT_THUỶ/
[VI] kênh đường thuỷ, kênh tàu bè đi được
Fahrrinne /f/VT_THUỶ/
[VI] kênh đường thuỷ