Stoßfestigkeit /f/C_DẺO/
[EN] shock resistance
[VI] sức bền va đập
Erschütterungsfestigkeit /f/C_DẺO/
[EN] shock resistance
[VI] sức cản va đập, sức chịu va đập
Stoßfestigkeit /f/CT_MÁY/
[EN] resistance to shock, resistance to impact, shock resistance
[VI] sức chống va đập, sức bền va đập