TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

shore line

đường bờ biển

 
Tự điển Dầu Khí
submerged shore line

đường bờ nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

shore line

shore line

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bank line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
submerged shore line

submerged shore line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shore-line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

shore line

Uferlinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

shore line

ligne de rivage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

submerged shore line, shore-line

đường bờ nổi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bank line,shore line /SCIENCE/

[DE] Uferlinie

[EN] bank line; shore line

[FR] ligne de rivage

Tự điển Dầu Khí

shore line

o   đường bờ biển