Reißwolf /m/B_BÌ/
[EN] shredding machine
[VI] máy băm vụn, máy xé nhỏ
Shredder /m/B_BÌ/
[EN] shredding machine
[VI] cắt cắt tấm, máy cắt tôn
Papierhäckselmaschine /f/B_BÌ/
[EN] shredding machine
[VI] máy nghiền gỗ vụn
Papierzerreißmaschine /f/B_BÌ/
[EN] shredding machine
[VI] máy nghiền gỗ vụn (làm bột giấy)