Việt
lắp ghép nóng
lắp ép nóng
lắp chặt cấp 3
sự lắp ghép nóng
ráp co
Iftp ep nóng
lắp chạt cấp 3
Anh
shrink fit
shrinkage fit
shrunk fit
shrunk-on fit
Đức
Schrumpfpassung
Schrumpfsitz
Pháp
ajustage fretté
calage à retrait
shrink fit,shrinkage fit,shrunk fit,shrunk-on fit /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Schrumpfpassung; Schrumpfsitz
[EN] shrink fit; shrinkage fit; shrunk fit; shrunk-on fit
[FR] ajustage fretté; calage à retrait
Iftp ep nóng, lắp chạt cấp 3
mối lắp ghép bằng phương pháp co dãn nhiệt Một mối ghép chặt có độ dôi, tại đó chi tiết bao được nung nóng còn chi tiết bị bao được làm lạnh, tiếp đến lắp ghép chúng với nhau. Khi nhiệt độ hai chi tiết cân bằng với nhiệt độ môi trường thì chúng sẽ tạo nên một mối ghép chặt có độ dôi xấp xỉ bằng lượng co dãn vì nhiệt của mỗi chi tiết nối ghép.
Schrumpfpassung /f/CT_MÁY/
[EN] shrink fit
[VI] lắp ép nóng, lắp chặt cấp 3
Schrumpfsitz /m/CT_MÁY, CƠ/
[∫riɳk fit]
o lắp ghép nóng
Sự lắp rất chặt do đặt phần nóng quanh phần lạnh. Sự co rút của phần đốt nóng khi lạnh dần sẽ tạo nên đoạn lắp ghép chặt.