TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

shrink fit

lắp ghép nóng

 
Tự điển Dầu Khí

lắp ép nóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp chặt cấp 3

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lắp ghép nóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ráp co

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
shrink fit

Iftp ep nóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lắp chạt cấp 3

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

shrink fit

shrink fit

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shrinkage fit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shrunk fit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shrunk-on fit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
shrink fit

shrink fit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

shrink fit

Schrumpfpassung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schrumpfsitz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

shrink fit

ajustage fretté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calage à retrait

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shrink fit,shrinkage fit,shrunk fit,shrunk-on fit /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Schrumpfpassung; Schrumpfsitz

[EN] shrink fit; shrinkage fit; shrunk fit; shrunk-on fit

[FR] ajustage fretté; calage à retrait

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shrink fit

ráp co

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

shrink fit

Iftp ep nóng, lắp chạt cấp 3

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shrink fit

sự lắp ghép nóng

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

shrink fit

mối lắp ghép bằng phương pháp co dãn nhiệt Một mối ghép chặt có độ dôi, tại đó chi tiết bao được nung nóng còn chi tiết bị bao được làm lạnh, tiếp đến lắp ghép chúng với nhau. Khi nhiệt độ hai chi tiết cân bằng với nhiệt độ môi trường thì chúng sẽ tạo nên một mối ghép chặt có độ dôi xấp xỉ bằng lượng co dãn vì nhiệt của mỗi chi tiết nối ghép.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schrumpfpassung /f/CT_MÁY/

[EN] shrink fit

[VI] lắp ép nóng, lắp chặt cấp 3

Schrumpfsitz /m/CT_MÁY, CƠ/

[EN] shrink fit

[VI] lắp ép nóng, lắp chặt cấp 3

Tự điển Dầu Khí

shrink fit

[∫riɳk fit]

o   lắp ghép nóng

Sự lắp rất chặt do đặt phần nóng quanh phần lạnh. Sự co rút của phần đốt nóng khi lạnh dần sẽ tạo nên đoạn lắp ghép chặt.