TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lắp ép nóng

lắp ép nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lắp chặt cấp 3

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp chặt cấp ba

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp chạt cáp 3

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

lắp ép nóng

 hot-shrink fit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shrink fit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shrunk-in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shrunk-on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shrink fit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hot-shrink fit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shrunk fit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

lắp ép nóng

Schrumpfpassung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schrumpfsitz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Heißschrumpfsitz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schrumpfsitz.

Lắp ép nóng.

Soll der Kolbenbolzen im Pleuel mit Schrumpfsitz eingebaut werden, wird folgendermaßen vorgegangen (Bild 1):

Nếu chốt piston được ráp vào trong thanh truyền bằng cách lắp ép nóng, những bước sau đây được thực hiện (Hình 1):

Soll der Kolbenbolzen mit Schrumpfsitz 11 im Pleuelauge festsitzen, so wird er unmittelbar in das Pleuelauge eingeschrumpft.

Nếu chốt piston được nối cố định với đầu nhỏ thanh truyền bằng cách lắp ép nóng, nó được trực tiếp làm co lại trong đầu nhỏ thanh truyền.

Am Umfang des Schwungrades ist meistens der Zahnkranz aufgeschrumpft oder angeschraubt, in den das Ritzel zum Starten des Motors einspurt.

Vành răng khởi động được lắp ép nóng hay được bắt bu lông lên chu vi của bánh đà, vành răng này ăn khớp với một bánh răng chủ động để khởi động động cơ.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

shrunk fit

lắp ép nóng, lắp chạt cáp 3

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schrumpfpassung /f/CT_MÁY/

[EN] shrink fit

[VI] lắp ép nóng, lắp chặt cấp 3

Schrumpfsitz /m/CT_MÁY, CƠ/

[EN] shrink fit

[VI] lắp ép nóng, lắp chặt cấp 3

Heißschrumpfsitz /m/CT_MÁY/

[EN] hot-shrink fit

[VI] lắp ép nóng, lắp chặt cấp ba

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hot-shrink fit /xây dựng/

lắp ép nóng

 shrink fit /xây dựng/

lắp ép nóng

 shrunk-in /xây dựng/

lắp ép nóng

 shrunk-on /xây dựng/

lắp ép nóng