TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 shrink fit

lắp chặt cấp ba

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lắp ép nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ghép co

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ráp co

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 shrink fit

 shrink fit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shrink fit /điện lạnh/

lắp chặt cấp ba

 shrink fit /xây dựng/

lắp ép nóng

 shrink fit /cơ khí & công trình/

ghép co

Một phần gối khớp của các vật ghép vào nhau được làm bằng cách đốt nóng vật ngoài làm cho lỗ của nó nở ra cho dễ lắp sau đó làm lạnh để vật ngoài co lại.

A tight interference fit of mating parts made by heating the outer member to expand the bore for ease of assembly, then cooling it with dry ice so the outer member contracts.

 shrink fit

ráp co