TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

shutdown procedure

quy trình dừng máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

shutdown procedure

shutdown procedure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

shutdown procedure

Abschaltanweisung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shutdown procedure

quy trình dừng máy (tàu vũ trụ)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschaltanweisung /f/DHV_TRỤ/

[EN] shutdown procedure

[VI] quy trình dừng máy (tàu vũ trụ)

Abschalten /nt/DHV_TRỤ/

[EN] shutdown procedure

[VI] quy trình dừng máy (tàu vũ trụ)