Việt
độ hở bên
độ hở hên
khe hở mát cạnh
Anh
side play
side clearance
lateral clearance
transverse play
Đức
Seitenspiel
seitliches Spiel
Pháp
jeu latéral
jeu transversal
lateral clearance,side clearance,side play,transverse play /ENG-MECHANICAL/
[DE] Seitenspiel
[EN] lateral clearance; side clearance; side play; transverse play
[FR] jeu latéral; jeu transversal
seitliches Spiel /nt/CT_MÁY/
[EN] side play
[VI] độ hở hên
Seitenspiel /nt/CT_MÁY/
[EN] side clearance, side play
[VI] khe hở mát cạnh, độ hở bên