TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

side pocket

hốc bên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hõm bên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Túi hông thẳng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

túi dọc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

side pocket

side pocket

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slag pocket

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

side pocket

Seitenanbau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlackenkammer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlackentasche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Staubkammer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

side pocket

chambre à poussières

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chambre à scories

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

side pocket,slag pocket /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Schlackenkammer; Schlackentasche; Staubkammer

[EN] side pocket; slag pocket

[FR] chambre à poussières; chambre à scories

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

side pocket

Túi hông thẳng, túi dọc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

side pocket

hốc bên

side pocket

hõm bên

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seitenanbau /m/SỨ_TT/

[EN] side pocket

[VI] hốc bên, hõm bên