Việt
hốc bên
hõm bên
Túi hông thẳng
túi dọc
Anh
side pocket
slag pocket
Đức
Seitenanbau
Schlackenkammer
Schlackentasche
Staubkammer
Pháp
chambre à poussières
chambre à scories
side pocket,slag pocket /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Schlackenkammer; Schlackentasche; Staubkammer
[EN] side pocket; slag pocket
[FR] chambre à poussières; chambre à scories
Túi hông thẳng, túi dọc
Seitenanbau /m/SỨ_TT/
[EN] side pocket
[VI] hốc bên, hõm bên