Việt
Đường may sườn
đường may hông
mối hàn nằm ngang
Anh
side seam
Đức
Seitennaht
Seitenfalz
Pháp
soudure latérale
joint latéral
side seam /TECH/
[DE] Seitenfalz
[EN] side seam
[FR] soudure latérale
side seam /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Seitennaht
[FR] joint latéral
[VI] đường may hông