Việt
nội âm
phụ âm
âm phụ
hiệu ứng nội âm
Anh
sidetone
Đức
Rückhörgeräusch
Nebengeräusch
sidetone /điện lạnh/
âm phụ (điện thoại)
Rückhörgeräusch /nt/V_THÔNG/
[EN] sidetone
[VI] nội âm (điện thoại)
Nebengeräusch /nt/V_THÔNG/
[VI] nội âm, phụ âm (điện thoại)
nội ân, âm phụ Âm thanh của tiếng nói của bản thân người nổi nghe được ở Ống nghe điện thoại của người đó; hiệu ứng này là không mong muốn và thường được triệt bằng những mạch đặc biệt. Xem hình minh họa.