Việt
phần qua rây
phần qua sàng
sàng nhỏ hơn
Anh
sieve fraction
Đức
Siebfraktion
Fraktion
Pháp
fraction tamisée
sieve fraction /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Fraktion; Siebfraktion
[EN] sieve fraction
[FR] fraction tamisée
Siebfraktion /f/SỨ_TT/
[VI] phần qua rây, phần qua sàng