TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sieve fraction

phần qua rây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần qua sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sàng nhỏ hơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sieve fraction

sieve fraction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sieve fraction

Siebfraktion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fraktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sieve fraction

fraction tamisée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sieve fraction /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Fraktion; Siebfraktion

[EN] sieve fraction

[FR] fraction tamisée

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sieve fraction

phần qua sàng

sieve fraction

sàng nhỏ hơn

sieve fraction

phần qua rây

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Siebfraktion /f/SỨ_TT/

[EN] sieve fraction

[VI] phần qua rây, phần qua sàng