Việt
vịt dầu nhỏ giọt
cái tra dầu nhỏ giọt
Anh
sight feed lubricator
sight feed oil cup
Đức
Schautropföler
Öltropfgefäß
Sichtlöler
Pháp
graisseur à débit visible
sight feed lubricator,sight feed oil cup /ENG-MECHANICAL/
[DE] Schautropföler; Sichtlöler
[EN] sight feed lubricator; sight feed oil cup
[FR] graisseur à débit visible
Schautropföler /m/CT_MÁY/
[EN] sight feed lubricator
[VI] vịt dầu nhỏ giọt, cái tra dầu nhỏ giọt
Öltropfgefäß /nt/CT_MÁY/