TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sign language

ngôn ngữ ký hiệu một ngôn ngữ sử dụng các cử chỉ bằng tay để làm phương thức giao tiếp. Key Word Sign và Sign Language là hai khái niệm khác nhau

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

không nên nhầm lẫn.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Ngôn ngữ ký hiệu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

sign language

sign language

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

sign language

Gebärdensprache

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

sign language

Langue des signes

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sign language

[DE] Gebärdensprache

[EN] sign language

[FR] Langue des signes

[VI] Ngôn ngữ ký hiệu

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

sign language

ngôn ngữ ký hiệu một ngôn ngữ sử dụng các cử chỉ bằng tay để làm phương thức giao tiếp. Key Word Sign và Sign Language là hai khái niệm khác nhau, không nên nhầm lẫn.