TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

signal pulse

xung tín hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
signal pulse length

khoảng thời gian xung tín hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

signal pulse

signal pulse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

signalling pulse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

switching pulse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
signal pulse length

signal pulse length

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 signal pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

signal pulse

Impuls eines Schaltkennzeichens

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umschaltimpuls

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

signal pulse

impulsion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

impulsion de commutation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

signal pulse,signalling pulse,switching pulse /IT-TECH/

[DE] Umschaltimpuls

[EN] signal pulse; signalling pulse; switching pulse

[FR] impulsion; impulsion de commutation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

signal pulse length, signal pulse /điện tử & viễn thông/

khoảng thời gian xung tín hiệu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Impuls eines Schaltkennzeichens /m/Đ_TỬ/

[EN] signal pulse

[VI] xung tín hiệu