TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

signalling key

nút tín hiệu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chìa khoá tín hiệu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phím báo hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phím đánh tín hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

signalling key

signalling key

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 signalize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

signalling key

phím báo hiệu

signalling key

phím đánh tín hiệu (truyền tín hiệu mã)

signalling key, signalize /toán & tin/

phím đánh tín hiệu (truyền tín hiệu mã)

Từ điển toán học Anh-Việt

signalling key

nút tín hiệu, chìa khoá tín hiệu