TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

signalling protocol

giao thức phát tín hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giao thức báo hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giao thức truyền tin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

signalling protocol

signalling protocol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

signaling protocol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

signaling system

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

signalling system

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

signalling protocol

Signalisierungsprotokoll

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Protokoll

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

signalling protocol

protocole de signalisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

système de signalisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

signaling protocol,signaling system,signalling protocol,signalling system /IT-TECH/

[DE] Protokoll

[EN] signaling protocol; signaling system; signalling protocol; signalling system

[FR] protocole de signalisation; système de signalisation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Signalisierungsprotokoll /nt/M_TÍNH/

[EN] signaling protocol (Mỹ), signalling protocol (Anh)

[VI] giao thức báo hiệu , giao thức truyền tin

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

signalling protocol

giao thức phát tín hiệu

signalling protocol /toán & tin/

giao thức phát tín hiệu