Việt
giao thức phát tín hiệu
giao thức báo hiệu
giao thức truyền tin
Anh
signalling protocol
signaling protocol
signaling system
signalling system
Đức
Signalisierungsprotokoll
Protokoll
Pháp
protocole de signalisation
système de signalisation
signaling protocol,signaling system,signalling protocol,signalling system /IT-TECH/
[DE] Protokoll
[EN] signaling protocol; signaling system; signalling protocol; signalling system
[FR] protocole de signalisation; système de signalisation
Signalisierungsprotokoll /nt/M_TÍNH/
[EN] signaling protocol (Mỹ), signalling protocol (Anh)
[VI] giao thức báo hiệu , giao thức truyền tin
signalling protocol /toán & tin/