TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

silica sand

cát thạch anh

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cát dùng khi mạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

cát silic oxit

 
Tự điển Dầu Khí

cát silic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

silica sand

silica sand

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

silica sand

Kieselsaeurehaltiger Sand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

silica sand

sable siliceux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

silica sand

cát thạch anh

Từ điển ô tô Anh-Việt

silica sand

Cát dùng khi mạ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

silica sand /y học/

cát dùng khi mạ

silica sand /y học/

cát silic

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

silica sand /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kieselsaeurehaltiger Sand

[EN] silica sand

[FR] sable siliceux

Tự điển Dầu Khí

silica sand

['silikə sænd]

o   cát silic oxit

Cát thạch anh có kích thước khoảng từ 0, 210 đến 0, 088 mm, dùng làm chất phụ gia để duy trì độ bền của xi măng ở nhiệt độ cao.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

silica sand

cát thạch anh