Việt
bạc oxit
oxit bạc
bạc ôxit
ôxit bạc
Anh
silver oxide
Đức
Silberoxid
silver oxide /hóa học & vật liệu/
Silberoxid /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] silver oxide
[VI] bạc oxit, oxit bạc