TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

silver oxide

bạc oxit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oxit bạc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bạc ôxit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ôxit bạc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

silver oxide

silver oxide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

silver oxide

Silberoxid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

silver oxide /hóa học & vật liệu/

bạc ôxit

silver oxide /hóa học & vật liệu/

ôxit bạc

silver oxide

bạc ôxit

silver oxide

ôxit bạc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Silberoxid /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] silver oxide

[VI] bạc oxit, oxit bạc