TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

silver steel

thép ánh bạc

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thép mạ bạc

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

silver steel

silver steel

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

silver steel

Silberstahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

silver steel

acier argenté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

silver steel

thép mạ bạc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

silver steel /INDUSTRY-METAL/

[DE] Silberstahl

[EN] silver steel

[FR] acier argenté

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SILVER STEEL

thép tráng Thép sợi trắng chứa 1-11/4 phần trăm các bon.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Silberstahl /m/CT_MÁY/

[EN] silver steel

[VI] thép ánh bạc

Tự điển Dầu Khí

silver steel

o   thép ánh bạc, thép mạ bạc