Việt
thép ánh bạc
thép mạ bạc
Anh
silver steel
Đức
Silberstahl
Pháp
acier argenté
silver steel /INDUSTRY-METAL/
[DE] Silberstahl
[EN] silver steel
[FR] acier argenté
SILVER STEEL
thép tráng Thép sợi trắng chứa 1-11/4 phần trăm các bon.
Silberstahl /m/CT_MÁY/
[VI] thép ánh bạc
o thép ánh bạc, thép mạ bạc