TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

singeing machine

máy đốt lông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy đốt lông vải

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

singeing machine

singeing machine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

singer

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
flame singeing machine

flame singeing machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

singeing machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

singeing machine

Sengmaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Sänger

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
flame singeing machine

Flammsengmaschine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

flame singeing machine

flambeuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flame singeing machine,singeing machine /TECH,INDUSTRY/

[DE] Flammsengmaschine

[EN] flame singeing machine; singeing machine

[FR] flambeuse

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Sengmaschine,Sänger

[EN] singeing machine, singer

[VI] máy đốt lông vải,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sengmaschine /f/KT_DỆT/

[EN] singeing machine

[VI] máy đốt lông