TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

single tasking

tắc vụ dơn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tác vụ đơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiệm vụ đơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

single tasking

single tasking

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 work task

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

single tasking /toán & tin/

tác vụ đơn

single tasking, work task

nhiệm vụ đơn

Phần việc do nhân công, máy móc, nhóm làm viêc thực hiện.

The work function performed by an individual worker, machine, or group.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

single tasking

tắc vụ dơn