Việt
chất làm lắng đọng
chất gây lắng đọng
Anh
sinking agent
Đức
Sinkgut
Sinkmaterial
Sinkgut /nt/ÔN_BIỂN/
[EN] sinking agent
[VI] chất làm lắng đọng, chất gây lắng đọng
Sinkmaterial /nt/ÔN_BIỂN/
[VI] chất làm lắng đọng