Việt
Kim loại thiêu kết
vật liệu thiêu kết
Anh
sintered metals
Đức
Sintermetalle
Pháp
métaux frités
sintered metals /SCIENCE/
[DE] Sintermetalle
[EN] sintered metals
[FR] métaux frités
[EN] Sintered metals
[VI] Kim loại thiêu kết, vật liệu thiêu kết