Việt
vật liệu chịu lửa thiêu kết
Anh
sintered refractory
Đức
Sintererzeugnis
gesintertes Feuerfest-Material
Pháp
réfractaire fritté
sintered refractory /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] gesintertes Feuerfest-Material
[EN] sintered refractory
[FR] réfractaire fritté
Sintererzeugnis /nt/SỨ_TT/
[VI] vật liệu chịu lửa thiêu kết