TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

site agent

site agent

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

site engineer

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

residential engineer

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

site agent

Bauleiter

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức

site agent,site engineer,residential engineer

site agent, site engineer, residential engineer,

Bauleiter (Auftraggeberseite)