Việt
sự mã hóa khung
sự mã hoá khung
Anh
skeletal coding
skeletal code
skeleton coding
Đức
Rahmencodierung
Pháp
squelette
séquence paramétrable
Rahmencodierung /f/M_TÍNH/
[EN] skeletal coding, skeleton coding
[VI] sự mã hoá khung
skeletal code,skeletal coding /IT-TECH/
[DE] Rahmencodierung
[EN] skeletal code; skeletal coding
[FR] squelette; séquence paramétrable
mã hóa xung. Tập hợp các lệnh không đầy đủ ở dạng kỹ hiệu, dành đề được hoàn thành và được chuyên biệt hóa bời chương trình xử lý viết cho mục đích đó.