TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

skeletal coding

sự mã hóa khung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mã hoá khung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

skeletal coding

skeletal coding

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

skeletal code

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

skeleton coding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

skeletal coding

Rahmencodierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

skeletal coding

squelette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

séquence paramétrable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rahmencodierung /f/M_TÍNH/

[EN] skeletal coding, skeleton coding

[VI] sự mã hoá khung

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

skeletal code,skeletal coding /IT-TECH/

[DE] Rahmencodierung

[EN] skeletal code; skeletal coding

[FR] squelette; séquence paramétrable

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

skeletal coding

sự mã hóa khung

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

skeletal coding

mã hóa xung. Tập hợp các lệnh không đầy đủ ở dạng kỹ hiệu, dành đề được hoàn thành và được chuyên biệt hóa bời chương trình xử lý viết cho mục đích đó.