TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

skin depth

độ sâu lớp mặt ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chiều dày lớp ngoài

 
Tự điển Dầu Khí

bề dày bao vỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ sâu của lớp bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ sâu lớp mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vl. độ sâu của lớp ngoài nhất

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

skin depth

skin depth

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

penetration depth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

penetration depth of waves

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

skin depth

Hauttiefe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eindringtiefe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Penetrationstiefe der Wellen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

skin depth

profondeur de pénétration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

profondeur de pénétration des ondes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

skin depth /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Eindringtiefe

[EN] skin depth

[FR] profondeur de pénétration

penetration depth,penetration depth of waves,skin depth /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Penetrationstiefe der Wellen

[EN] penetration depth; penetration depth of waves; skin depth

[FR] profondeur de pénétration des ondes

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hauttiefe /f/V_LÝ/

[EN] skin depth

[VI] độ sâu lớp mặt ngoài

Từ điển toán học Anh-Việt

skin depth

vl. độ sâu của lớp ngoài nhất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

skin depth /xây dựng/

bề dày bao vỏ

skin depth

độ sâu của lớp bề mặt (lớp ngoài)

skin depth

độ sâu lớp mặt

skin depth

độ sâu lớp mặt ngoài

skin depth /điện lạnh/

độ sâu lớp mặt ngoài

Tự điển Dầu Khí

skin depth

[skin depɵ]

o   chiều dày lớp ngoài

Độ sâu xâm nhập thực tế của năng lượng điện từ vào một môi trường dẫn điện khi dòng dịch chuyển không đáng kể. Còn được gọi là độ sâu hiệu dụng (effective depth) và được ứng dụng trong log cảm ứng.