TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sky blue

xanh da trời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Màu da trời

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

sky blue

sky blue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sky blue

Himmelblau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sky blue

bleu ciel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bleu céleste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sky blue /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Himmelblau

[EN] sky blue

[FR] bleu ciel; bleu céleste

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sky blue

Màu da trời

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sky blue

xanh da trời