TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

slag portland cement

xi măng poóclan xỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xi măng pooclăng xỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ximăng poclăng xỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

slag portland cement

slag Portland cement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 portland cement or portland cement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

slag portland cement

ximăng poclăng xỉ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slag Portland cement /hóa học & vật liệu/

xi măng poóclan xỉ

slag portland cement /hóa học & vật liệu/

xi măng pooclăng xỉ

slag portland cement, portland cement or portland cement /hóa học & vật liệu/

xi măng pooclăng xỉ

Xi măng trong nước được sử dụng rộng rãi, làm từ vôi bột và đất sét hoặc đá phiến sét, sử dụng trong công nghiệp xây dựng. (Được đặt tên như vậy vì giống loại đá lấy từ đảo Pooclăng của Anh, một nơi nổi tiếng về các mỏ đã vôi).

A widely used hydraulic cement made of pulverized limestone and clay or shale, used in the construction industry. (So named from its resemblance to stone from the English Isle of Portland, a place noted for its limestone quarries.).