Việt
lỗ xỉ
lỗ ra xỉ
Anh
slag notch
cinder notch
slag hole
Đức
Schlackenabstichloch
Pháp
chiot
tuyere a laitier
cinder notch,slag hole,slag notch /INDUSTRY-METAL/
[DE] Schlackenabstichloch
[EN] cinder notch; slag hole; slag notch
[FR] chiot; tuyere a laitier
lỗ xỉ, lỗ ra xỉ