Việt
cát xỉ quặng
Anh
slag sand
granulated dross
Đức
Schlackensand
granulierte Schlacke
Pháp
laitier granulé
sable-laitier
granulated dross,slag sand /INDUSTRY-METAL/
[DE] Schlackensand; granulierte Schlacke
[EN] granulated dross; slag sand
[FR] laitier granulé; sable-laitier
slag sand /hóa học & vật liệu/
slag sand /y học/