Việt
sợi xỉ
bông khoáng
bông xỉ
Anh
slag wool
Đức
Schlackenwolle
Pháp
laine de laitier
laine de scorie
[DE] Schlackenwolle
[EN] slag wool
[FR] laine de laitier; laine de scorie
slag wool /INDUSTRY-CHEM,BUILDING/
sợi xỉ, bông xỉ
SLAG WOOL
bông khữáng xỉ Bông khoáng (mineral wool) làm từ xi lò cao (blast furnace slag) nấu chảy.
slag wool /hóa học & vật liệu/
Schlackenwolle /f/L_KIM/
[VI] sợi xỉ
o bông khoáng