Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
sleeper beam
[DE] Fugenschwelle
[EN] sleeper beam
[FR] papier sous dalle
sleeper beam
[DE] Unterzugsbalken
[EN] sleeper beam
[FR] poutre maitresse
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sleeper beam
dầm đệm tà vẹt