Schwenkkran /m/CNH_NHÂN/
[EN] slewing crane (Anh), sluing crane (Mỹ)
[VI] cần cẩu quay
Drehkran /m/CNH_NHÂN/
[EN] slewing crane (Anh), sluing crane (Mỹ)
[VI] cần trục quay, cần cẩu quay
Schwenkkran /m/XD/
[EN] slewing crane (Anh), sluing crane (Mỹ), swung crane
[VI] cần cẩu quay
Drehkran /m/XD/
[EN] all-round swing crane (Anh), rotary crane, slewing crane (Anh), sluing crane (Mỹ)
[VI] cần cẩu quay mọi hướng