Schieberadgetriebe /nt/ÔTÔ/
[EN] sliding gear transmission
[VI] hộp truyền động có bánh răng trượt
Schubwechselgetriebe /nt/ÔTÔ/
[EN] sliding gear transmission, straight-toothed gearbox
[VI] hộp truyền động có bánh răng di trượt, hộp tốc độ có bánh răng răng thẳng