Anh
sliding support
Đức
Gleitlager
Pháp
support à glissement
sliding support /ENG-MECHANICAL/
[DE] Gleitlager
[EN] sliding support
[FR] support à glissement
giá đỡ trượt của hộp xếp đo áp suất Kiểu giá đỡ ống gắn với một chiếc hộp xếp đo áp suất. Giá đỡ này cho phép chuyển động co dãn của hộp xếp không bị cản trở bởi áp lực trong đường ống. Xem thêm bellows.