TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

slinger ring

slinger ring

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oil thrower

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oil thrower ring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

slinger ring

Schleuderring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ölabweisring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

slinger ring

anneau de dégivrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bague de rejet d'huile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slinger ring /ENG-MECHANICAL/

[DE] Schleuderring

[EN] slinger ring

[FR] anneau de dégivrage

slinger ring /ENG-MECHANICAL/

[DE] Schleuderring

[EN] slinger ring

[FR] anneau de dégivrage

oil thrower,oil thrower ring,slinger ring /ENG-MECHANICAL/

[DE] Ölabweisring

[EN] oil thrower; oil thrower ring; slinger ring

[FR] bague de rejet d' huile

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

slinger ring

vòng phun chống đóng băng lá cánh quạt Chiếc vòng dạng ống lắp xung quanh trục moay ơ của hệ cánh quạt. Trong vòng này chứa một chất lỏng chống đóng băng để hướng và vẩy vào các lá cánh quạt đang hoạt động nhằm ngăn chặn sự hình thành băng trên bề mặt lá.