Anh
slipform
sliding falsework
sliding form
sliding shuttering
Đức
Gleitschalung
Pháp
coffrage coulissant
coffrage glissant
coffrage montant
sliding falsework,sliding form,sliding shuttering,slipform
[DE] Gleitschalung
[EN] sliding falsework; sliding form; sliding shuttering; slipform
[FR] coffrage coulissant; coffrage glissant; coffrage montant
SLIPFORM
ván khuôn trượt Ván khuôn được nảng hoặc kéo lên liên tục theo tốc độ đổ bê tông. Còn gọi là ván khuôn di dộng