Việt
đai ốc có rãnh
đai ốc xẻ
đai ốc có rãnh xẻ
Anh
slotted nut
Đức
Schlitzmutter
Nutmutter
Pháp
ecrou a fente
écrou fendu
slotted nut /ENG-MECHANICAL/
[DE] Schlitzmutter
[EN] slotted nut
[FR] ecrou a fente
[FR] écrou fendu
đai ốc có rãnh sỏ chốt chẻ Đai ốc có sáu cạnh với các rãnh ở chỏm đỉnh của nó giống với đai ốc tường thành (castle nut), qua các rãnh này có thể sỏ chốt chẻ hay dây bảo hiểm....Xem thêm castle nut.
slotted nut /cơ khí & công trình/
Schlitzmutter /f/CT_MÁY/
[VI] đai ốc có rãnh, đai ốc xẻ
Nutmutter /f/CT_MÁY/