Nutenstoßmeißel /m/CNSX/
[EN] slotting tool
[VI] dao xọc rãnh, dao bào rãnh
Nutenmeißel /m/CT_MÁY/
[EN] grooving tool, slotting tool
[VI] dao cắt rãnh, dao cắt khe, dao xọc rãnh, dao bào rãnh
Stoßmeißel /m/CT_MÁY/
[EN] shaper tool, shaping tool, slotting tool
[VI] dao tiện định hình; dao xọc rãnh; dao bào rãnh